Có 2 kết quả:

忧闷 yōu mèn ㄧㄡ ㄇㄣˋ憂悶 yōu mèn ㄧㄡ ㄇㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) full of worries
(3) feeling down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) full of worries
(3) feeling down

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0